--

ngứa ngáy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngứa ngáy

+  

  • như ngứa
  • Fidget, be spoiling for
    • Ngứa ngáy muốn đánh nhau
      To be spoiling for a fight
Lượt xem: 461